DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Hoàng, Phương Mai |
Nhan đề
| Khảo sát văn bản truyện thơ Nôm Tày hiện đang lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm = A survey of texts of Nom Tay narrative poems currently archived at the institute of sino-Nom studies / Hoàng Phương Mai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 532tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số thành tựu nghiên cứu và biên dịch văn bản truyện thơ Nôm Tày. Trình bày kết quả khảo sát hình thức, nội dung, văn bản và văn tự trong văn bản truyện thơ viết bằng chữ Nôm Tày hiện đang lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Tày |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện Nôm |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201043962 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28107 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F95448EB-FB41-48F5-B5C4-FDF6ED411737 |
---|
005 | 202204061451 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049569005|c368000 VNĐ |
---|
039 | |y20220406145125|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bH407M |
---|
100 | |aHoàng, Phương Mai |
---|
245 | |aKhảo sát văn bản truyện thơ Nôm Tày hiện đang lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm = A survey of texts of Nom Tay narrative poems currently archived at the institute of sino-Nom studies / |cHoàng Phương Mai |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Xã hội, |c2019 |
---|
300 | |a532tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số thành tựu nghiên cứu và biên dịch văn bản truyện thơ Nôm Tày. Trình bày kết quả khảo sát hình thức, nội dung, văn bản và văn tự trong văn bản truyện thơ viết bằng chữ Nôm Tày hiện đang lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aDân tộc Tày |
---|
650 | |aTruyện Nôm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201043962 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/truyenthonomtaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201043962
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.8 H407M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào