DDC
| 371.9 |
Nhan đề
| 10 năm thực hiện giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật Việt Nam : Kỷ yếu hội nghị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : [Knxb], 2005 |
Mô tả vật lý
| 288tr. ; 30cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài viết đánh giá về mười năm thực hiện giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đặc biệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201043985-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28117 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1C57194B-5236-40B6-AD5E-F5C9932BEFEF |
---|
005 | 202312211524 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231221152438|bphuongltm|y20220408150258|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.9|bM558N |
---|
245 | |a 10 năm thực hiện giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật Việt Nam : |bKỷ yếu hội nghị |
---|
260 | |aHà Nội : |b[Knxb], |c2005 |
---|
300 | |a288tr. ; |c30cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài viết đánh giá về mười năm thực hiện giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật Việt Nam. |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aGiáo dục đặc biệt |
---|
650 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201043985-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/kyyeumuoinamthuchiengiaoducthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201043985
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 M558N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201043986
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.9 M558N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào