DDC
| 342.597057 |
Nhan đề
| Luật tổ chức quốc hội và các văn bản hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2021 |
Mô tả vật lý
| 152tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Quốc hội. Giới thiệu đại biểu Quốc hội; Ủy ban thường vụ quốc hội và chủ tịch Quốc hội; Hội đồng dân tộc và các ủy ban của Quốc hội ....và văn bản hướng dẫn |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Tổ chức |
Thuật ngữ chủ đề
| Quốc hội |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(6): 201044362-6, 201048563 |
|
000
| 00000nas a2200000 4500 |
---|
001 | 28167 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F30A6B3F-C8AB-4964-BDD7-F5E82E64E3DE |
---|
005 | 202303271113 |
---|
008 | 181003s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 VNĐ |
---|
039 | |a20230327110927|bdungntk|y20220427091924|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.597057|bL504T |
---|
245 | |aLuật tổ chức quốc hội và các văn bản hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2021 |
---|
300 | |a152tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Quốc hội. Giới thiệu đại biểu Quốc hội; Ủy ban thường vụ quốc hội và chủ tịch Quốc hội; Hội đồng dân tộc và các ủy ban của Quốc hội ....và văn bản hướng dẫn |
---|
650 | |aLuật |
---|
650 | |aViệt nam |
---|
650 | |aTổ chức |
---|
650 | |aQuốc hội |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201044362-6, 201048563 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/luattochucquochoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201044362
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597057 L504T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201044363
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597057 L504T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201044364
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597057 L504T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201044365
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597057 L504T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201044366
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597057 L504T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201048563
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597057 L504T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào