- Giáo trình
- 372.210711 L250H
Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo nhỡ (4 - 5 tuổi) /
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Lê, Thu Hương |
Nhan đề
| Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo nhỡ (4 - 5 tuổi) / Lê Thu Hương, Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thị Ánh Tuyết đồng chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2022 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về mục tiêu giáo dục, chế độ sinh hoạt, nuôi dưỡng và chăm sóc sức khoẻ, đánh giá sự phát triển của trẻ, phối hợp giữa cơ sở giáo dục mầm non với gia đình và cộng đồng trong chăm sóc giáo dục trẻ 4-5 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo nhỡ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| 4-5 tuổi |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Ánh Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ngọc Trâm |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(102): 101032968, 101055441-65, 101055537-611, 101058758 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28170 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0C92163D-99A7-4955-9E2B-FDA2AA68A5CD |
---|
005 | 202204271044 |
---|
008 | 181003s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 VNĐ |
---|
039 | |y20220427104445|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bL250H |
---|
100 | |aLê, Thu Hương |
---|
245 | |aHướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo nhỡ (4 - 5 tuổi) / |cLê Thu Hương, Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thị Ánh Tuyết đồng chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần 12 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2022 |
---|
300 | |a208tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày về mục tiêu giáo dục, chế độ sinh hoạt, nuôi dưỡng và chăm sóc sức khoẻ, đánh giá sự phát triển của trẻ, phối hợp giữa cơ sở giáo dục mầm non với gia đình và cộng đồng trong chăm sóc giáo dục trẻ 4-5 tuổi |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aMẫu giáo nhỡ |
---|
650 | |aGiáo dục trẻ em |
---|
650 | |a4-5 tuổi |
---|
700 | |aLê Thị Ánh Tuyết |
---|
700 | |aTrần Thị Ngọc Trâm |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(102): 101032968, 101055441-65, 101055537-611, 101058758 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/huongdantochucthuchienct4-5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a102|b20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101055539
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
101055540
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
101055537
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
101055538
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
101055445
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
6
|
101055446
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
81
|
|
|
7
|
101055447
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
8
|
101055441
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
9
|
101055442
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
10
|
101055443
|
Kho giáo trình
|
372.210711 L250H
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|