DDC
| 512.14 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp : Giáo trình dùng cho các trường ĐH kĩ thuật. T.1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 392tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết và bài tập về tập hợp và ánh xạ; cấu trúc đại số - số phức - đa thức và phân thức hữu tie; ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính; hình học giải tích; không gian véc tơ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(26): 201045402-18, 201047202-10 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28184 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B1A7D8E0-4B1D-4428-9AB7-529049E823ED |
---|
005 | 202305111101 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.600 |
---|
039 | |a20230511110132|bphuongltm|y20220428160846|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512.14|bNG527TR |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | |aToán học cao cấp : |bGiáo trình dùng cho các trường ĐH kĩ thuật. |nT.1: Đại số và hình học giải tích / |cNguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần 11 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a392tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết và bài tập về tập hợp và ánh xạ; cấu trúc đại số - số phức - đa thức và phân thức hữu tie; ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính; hình học giải tích; không gian véc tơ... |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aHình học giải tích |
---|
650 | |aĐại số |
---|
650 | |aToán cao cấp |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(26): 201045402-18, 201047202-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/toancaocapt1.2006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a26 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201045402
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201045403
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201045404
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201045405
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201045406
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201045407
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201045408
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201045409
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201045410
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201045411
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào