DDC
| 636.089 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kim Thành |
Nhan đề
| Nghề thú y / Nguyễn Thị Kim Thành, Phạm Sỹ Lăng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 180tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vị trí, nhiệm vụ, yêu cầu của nghề thú y; về cách chuẩn đoán, phòng - chữa bệnh, sử dụng thuốc và dụng cụ trong thú y; đặc điểm bệnh lí sinh trùng, bệnh không lây và bệnh truyền nhiễm của vật nuôi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăn nuôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Thú y |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Sỹ Lăng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(50): 201045726-75 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28189 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3DD79BA0-1955-4CBD-8D62-2C5E4931BBE3 |
---|
005 | 202305111031 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000 |
---|
039 | |a20230511103137|bphuongltm|y20220429135904|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a636.089|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Kim Thành |
---|
245 | |aNghề thú y / |cNguyễn Thị Kim Thành, Phạm Sỹ Lăng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a180tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày vị trí, nhiệm vụ, yêu cầu của nghề thú y; về cách chuẩn đoán, phòng - chữa bệnh, sử dụng thuốc và dụng cụ trong thú y; đặc điểm bệnh lí sinh trùng, bệnh không lây và bệnh truyền nhiễm của vật nuôi. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aNông nghiệp |
---|
650 | |aChăn nuôi |
---|
650 | |aThú y |
---|
700 | |aPhạm Sỹ Lăng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(50): 201045726-75 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/nghethuythumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201045726
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
636.089 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201045727
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
636.089 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201045728
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
636.089 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201045729
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
636.089 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201045730
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
636.089 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201045731
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
636.089 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201045732
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
636.089 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201045733
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
636.089 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201045734
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
636.089 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201045735
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
636.089 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|