DDC
| 791.4302 |
Tác giả CN
| Williams, Cindy |
Nhan đề dịch
| Shirley, I jest! |
Nhan đề
| Shirley, I jest! : a storied life / Cindy Williams ; with Dave Smitherman. |
Thông tin xuất bản
| Guilford : Lyons Press, 2015 |
Mô tả vật lý
| x, 166 p ; 23cm. |
Tóm tắt
| Kể về cuộc đời và sự nghiệp của Cindy Williams |
Thuật ngữ chủ đề
| Cuộc đời |
Thuật ngữ chủ đề
| Sự nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Smitherman, Dave |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(2): 202002461-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28232 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 15007CD1-FD99-42F0-9C60-060EE1F0EBC6 |
---|
005 | 202205200918 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781630762681 |
---|
039 | |y20220520091830|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a791.4302|bW7211C |
---|
100 | |aWilliams, Cindy |
---|
242 | |aShirley, I jest! |
---|
245 | |aShirley, I jest! : |ba storied life / |cCindy Williams ; with Dave Smitherman. |
---|
260 | |aGuilford : |bLyons Press, |c2015 |
---|
300 | |ax, 166 p ; |c23cm. |
---|
520 | |aKể về cuộc đời và sự nghiệp của Cindy Williams |
---|
650 | |aCuộc đời |
---|
650 | |aSự nghiệp |
---|
700 | |aSmitherman, Dave |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(2): 202002461-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/shirleyijest!thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202002461
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
791.4302 W7211C
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
202002462
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
791.4302 W7211C
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|