DDC
| 495.183421 |
Tác giả CN
| Abraham, Wendy |
Nhan đề dịch
| Các cụm từ tiếng Trung cho người mới bắt đầu học |
Nhan đề
| Chinese phrases for dummies / Wendy Abraham |
Thông tin xuất bản
| Hoboken : Wiley, 2005 |
Mô tả vật lý
| ix, 205 p. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cách chỉ đường, mua sắm và ăn uống; Nói số, ngày, giờ và tiền; Trò chuyện về gia đình và công việc; Thảo luận về thể thao và thời tiết; Đối phó với các vấn đề và trường hợp khẩn cấp |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202002488 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28251 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | CD9D808F-5595-4162-B8A9-7B35B51954EE |
---|
005 | 202205241422 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780764584770 |
---|
039 | |y20220524142235|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.183421|bA1591W |
---|
100 | |aAbraham, Wendy |
---|
242 | |aCác cụm từ tiếng Trung cho người mới bắt đầu học |
---|
245 | |aChinese phrases for dummies / |cWendy Abraham |
---|
260 | |aHoboken : |bWiley, |c2005 |
---|
300 | |aix, 205 p. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách chỉ đường, mua sắm và ăn uống; Nói số, ngày, giờ và tiền; Trò chuyện về gia đình và công việc; Thảo luận về thể thao và thời tiết; Đối phó với các vấn đề và trường hợp khẩn cấp |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202002488 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/chinesephrasesfordummiesthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202002488
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
495.183421 A1591W
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|