|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28267 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | D7EC7582-E529-46A2-B573-A9195DF31781 |
---|
005 | 202205310942 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220531094248|bphuongltm|c20220527085057|dphuongltm|y20220526151624|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a301.05 |
---|
110 | |aViện Xã hội học. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia |
---|
245 | |aTạp chí Xã hội học / |cViện Xã hội học. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a3 số (Số 2, 3,4)/1998 ; |c27cm |
---|
310 | |a3 tháng/1 số |
---|
650 | |aXã hội học |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(1): 204000936 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/xahoihoc2.1998thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000936
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
301.05
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào