DDC
| 405 |
Nhan đề
| Ngôn ngữ và đời sống : [Tạp chí đóng tập] : Tạp chí của Hội ngôn ngữ học Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội ngôn ngữ học Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 3 số ( số 7,8,9)/2016 ; 27cm |
Kỳ phát hành
| 1 số/tháng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Đời sống |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(1): 204001040 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28387 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | EEF208E2-2704-4606-8BB5-74293406A7B6 |
---|
005 | 202206080950 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220608095032|bphuongltm|c20220608094906|dphuongltm|y20220608094504|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a405 |
---|
245 | |aNgôn ngữ và đời sống : |b[Tạp chí đóng tập] : Tạp chí của Hội ngôn ngữ học Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội ngôn ngữ học Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a3 số ( số 7,8,9)/2016 ; |c27cm |
---|
310 | |a1 số/tháng |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aĐời sống |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(1): 204001040 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/ngonnguvadoisong/ngonnguvadoisong9.2016thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204001040
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
405
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào