thông tin biểu ghi
DDC 405
Tác giả TT Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học
Nhan đề Ngôn ngữ : [Tạp chí đóng tập] / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học
Thông tin xuất bản Hà Nội : Viện ngôn ngữ học, 1999
Mô tả vật lý 4 số (Số 6, 7, 8, 9)/1999 ; 27cm
Kỳ phát hành 1 số/1 tháng
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Tạp chí
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Địa chỉ NCEKho Ấn phẩm định kỳ(1): 204001055
    Vốn tư liệu
000 00000nas#a2200000ui#4500
00128403
00210
00482F46673-5B21-4731-B726-98C0334000F8
005202206091115
008081223s1999 vm| vie
0091 0
039|a20220609111547|bphuongltm|c20220609093634|dphuongltm|y20220609093456|zphuongltm
040 |aTV-CĐSPTW
041 |avie
044 |avm
082 |a405
110|aTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học
245 |aNgôn ngữ : |b[Tạp chí đóng tập] / |cTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học
260 |aHà Nội : |bViện ngôn ngữ học, |c1999
300|a4 số (Số 6, 7, 8, 9)/1999 ; |c27cm
310|a1 số/1 tháng
650 |aNgôn ngữ
653 |aNgôn ngữ
653 |aTạp chí
653|aNghiên cứu
852|aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(1): 204001055
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/ngonngu/ngonngu6.1999thumbimage.jpg
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 204001055 Kho Ấn phẩm định kỳ 405 Ấn phẩm định kỳ 1

Không có liên kết tài liệu số nào