|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28409 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | B289728C-2F8F-4E9F-A426-E13E24796B99 |
---|
005 | 202206091406 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220609140640|bphuongltm|y20220609101917|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a405 |
---|
110 | |aTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học |
---|
245 | |aNgôn ngữ : |b[Tạp chí đóng tập] / |cTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện ngôn ngữ học, |c2001 |
---|
300 | |a4 số (Số 9, 10, 11, 12)/2001 ; |c27cm |
---|
310 | |a1 số/1 tháng |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(1): 204001061 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/ngonngu/ngonngu9.2001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204001061
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
405
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào