DDC
| 405 |
Tác giả TT
| Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học |
Nhan đề
| Ngôn ngữ : [Tạp chí đóng tập] / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện ngôn ngữ học, 2009 |
Mô tả vật lý
| 4 số (Số 9, 10, 11, 12)/2009 ; 27cm |
Kỳ phát hành
| Ra hàng tháng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(1): 204001087 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28436 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 5ED5F415-0EA8-4F36-B1F2-F4D5FD3EE384 |
---|
005 | 202206100941 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220610094127|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a405 |
---|
110 | |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học |
---|
245 | |aNgôn ngữ : |b[Tạp chí đóng tập] / |cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện ngôn ngữ học, |c2009 |
---|
300 | |a4 số (Số 9, 10, 11, 12)/2009 ; |c27cm |
---|
310 | |aRa hàng tháng |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(1): 204001087 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/ngonngu/ngonngu9.2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204001087
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
405
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào