DDC
| 398.209597 |
Nhan đề
| Con ếch tinh ranh. Q.6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 1999. |
Mô tả vật lý
| 140tr. ; 19cm. |
Tùng thư
| Truyện cổ các dân tộc ít người Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện cổ tích-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc ít người |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ tích |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(11): 201008063-73 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2847 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 945D73B3-AD00-4D78-A485-FAA1594E17A8 |
---|
005 | 202004281513 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000 VNĐ |
---|
039 | |a20200428151321|bhoanlth|c20190801101107|dcdsptu4|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bC430Ê |
---|
245 | 00|aCon ếch tinh ranh. |nQ.6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c1999. |
---|
300 | |a140tr. ; |c19cm. |
---|
490 | |aTruyện cổ các dân tộc ít người Việt Nam |
---|
650 | 10|aTruyện cổ tích|xViệt Nam |
---|
653 | 0|aDân tộc ít người |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(11): 201008063-73 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2847thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201008066
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 C430Ê
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201008063
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 C430Ê
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201008069
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 C430Ê
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
4
|
201008064
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 C430Ê
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201008072
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 C430Ê
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
6
|
201008070
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 C430Ê
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
7
|
201008073
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 C430Ê
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
8
|
201008067
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 C430Ê
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
9
|
201008068
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 C430Ê
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
10
|
201008071
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 C430Ê
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào