| |
DDC | 813.03 |
Tác giả | Hepburn, Katharine |
Nhan đề dịch | Tôi: Những câu chuyện về cuộc đời tôi |
Nhan đề | Me: Stories of my life / Katharine Hepburn |
Thông tin xuất bản | New Your : Random House, [K.nxb] |
Mô tả vật lý | 2 cassettes |
Từ khóa tự do | Hồi ký |
Từ khóa tự do | Cuộc đời |
Địa chỉ | NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202042563 |
Tệp tin điện tử | [Toàn văn]
|
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28509 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 5FDC69E3-5B18-4A13-8EE2-78097278430B |
---|
005 | 202206151031 |
---|
008 | 081223s[K.n vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220615103126|bhaintt|y20220615102811|zhaintt |
---|
082 | |a813.03|bH5291K |
---|
100 | |aHepburn, Katharine |
---|
242 | |aTôi: Những câu chuyện về cuộc đời tôi |
---|
245 | |aMe:|bStories of my life / |cKatharine Hepburn |
---|
260 | |aNew Your : |bRandom House, |c[K.nxb] |
---|
300 | |a2 cassettes |
---|
653 | |aHồi ký |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202042563 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/storiesofmylifethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202042563
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
813.03 H5291K
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào