DDC
| 005.57 |
Nhan đề
| Microsoft Outlook 2002 : Phương pháp dễ học, dễ nhớ nhất nhiều hình ảnh minh hoạ nhất phù hợp cho mọi đối tượng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 504tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu phương pháp cài đặt phần mềm, làm việc với Maintenance Mode, cài đặt nội dung từ các CD office trao đổi bằng Email và Fax. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Phần mềm máy tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy vi tính |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201000155-64 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2852 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6E407568-19D6-4CD0-84E4-06EFF9E1CE3A |
---|
005 | 202112130912 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 |
---|
039 | |a20211213091203|bdungntk|c20211213091149|ddungntk|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.57|bM587O |
---|
245 | |aMicrosoft Outlook 2002 : |bPhương pháp dễ học, dễ nhớ nhất nhiều hình ảnh minh hoạ nhất phù hợp cho mọi đối tượng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a504tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu phương pháp cài đặt phần mềm, làm việc với Maintenance Mode, cài đặt nội dung từ các CD office trao đổi bằng Email và Fax. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aPhần mềm máy tính |
---|
650 | |aMáy vi tính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201000155-64 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/outlook 2002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000155
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.57 M587O
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201000156
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.57 M587O
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201000157
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.57 M587O
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201000158
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.57 M587O
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201000159
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.57 M587O
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201000160
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.57 M587O
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201000161
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.57 M587O
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201000162
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.57 M587O
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201000163
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.57 M587O
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201000164
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.57 M587O
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào