
DDC
| 005.75 |
Nhan đề
| Những bài thực hành Visual Foxpro |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 530tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về Visual Foxpro. Lý thuyết cài đặt, khởi động đề cập đến cơ sở dữ liệu và ngôn ngữ SQL. Giới thiệu các thiết kế giao diện xử lý. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở dữ liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy vi tính |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201000184-92, 201029659 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2855 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4B55E5CE-4033-406D-910F-5ADFD2D0574E |
---|
005 | 202005251359 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53.000 |
---|
039 | |a20200525135904|bhoanlth|c20200525135823|dhoanlth|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.75|bNH556B |
---|
245 | |aNhững bài thực hành Visual Foxpro |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a530tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về Visual Foxpro. Lý thuyết cài đặt, khởi động đề cập đến cơ sở dữ liệu và ngôn ngữ SQL. Giới thiệu các thiết kế giao diện xử lý. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
650 | |aMáy vi tính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201000184-92, 201029659 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nhungbaithuchanhvisualfoxprothumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029659
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.75 NH556B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
2
|
201000184
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.75 NH556B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201000185
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.75 NH556B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201000186
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.75 NH556B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
201000187
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.75 NH556B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
201000188
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.75 NH556B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
7
|
201000189
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.75 NH556B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
201000190
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.75 NH556B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
201000191
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.75 NH556B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
10
|
201000192
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.75 NH556B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào