DDC
| 005.13 |
Nhan đề
| Lý thuyết và bài tập Pascal cơ bản : Dành cho học sinh phổ thông cơ sở |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 356tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các thành phần cơ bản ngôn ngữ lập trình Pascal, các kiểu dữ liệu logic, số nguyên, số thực, ký tự, các hằng, biến, kiểu, biểu thức và câu lệnh. Giới thiệu về lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm, ví dụ và bài tập mẫu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy vi tính |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(50): 201000007-18, 201000669-706 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2857 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 299F1F77-27ED-41E3-BB5C-C775407A1BF5 |
---|
005 | 201907110858 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 VNĐ |
---|
039 | |a20190711085859|bhoanlth|c20181108161545|dhoanlth|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.13|bL600t |
---|
245 | |aLý thuyết và bài tập Pascal cơ bản : |bDành cho học sinh phổ thông cơ sở |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a356tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày các thành phần cơ bản ngôn ngữ lập trình Pascal, các kiểu dữ liệu logic, số nguyên, số thực, ký tự, các hằng, biến, kiểu, biểu thức và câu lệnh. Giới thiệu về lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm, ví dụ và bài tập mẫu. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
650 | |aMáy vi tính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(50): 201000007-18, 201000669-706 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/lythuyetvabaitappaccalthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000007
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.13 L600T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201000008
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.13 L600T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201000009
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.13 L600T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201000010
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.13 L600T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201000011
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.13 L600T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201000012
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.13 L600T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201000013
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.13 L600T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201000014
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.13 L600T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201000015
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.13 L600T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201000016
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.13 L600T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|