thông tin biểu ghi
DDC 959.7092
Nhan đề Những gương mặt tri thức : Lịch sử và văn hoá Việt Nam. T.2 / Dương Trung Quốc, Lê Thị Thanh Hoà, Nguyễn Quang Ân, Tạ Ngọc Liễn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa thông tin,1998
Mô tả vật lý 800tr. ; 21cm.
Phụ chú Trung tâm Unesco thông tin tư liệu lịch sử và văn hoá Việt Nam
Tóm tắt Giới thiệu nhà tri thức nổi tiếng từ xưa tới nay của Việt Nam. Trình bày tiểu sử, sự nghiệp đóng góp của họ tới văn hoá Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Văn hoá
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử
Thuật ngữ chủ đề Tri thức
Tác giả(bs) CN Dương Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Lê Thị Thanh Hoà
Tác giả(bs) CN Nguyễn Quang Ân
Tác giả(bs) CN Tạ Ngọc Liễn
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201035296-304, 201035785
000 00000nam a2200000 4500
0012870
0022
0044285EBEA-5943-4306-A061-0E264C4F2EE0
005202004271443
008181003s1998 vm| vie
0091 0
020|c70000VNĐ
039|a20200427144340|bhoanlth|c20191203181443|dcdsptu4|y20181003223632|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
041|avie
044|avm
082|a959.7092|bNH556G
245|aNhững gương mặt tri thức : |bLịch sử và văn hoá Việt Nam. |nT.2 / |cDương Trung Quốc, Lê Thị Thanh Hoà, Nguyễn Quang Ân, Tạ Ngọc Liễn
260|aHà Nội : |bVăn hóa thông tin,|c1998
300|a800tr. ; |c21cm.
500|aTrung tâm Unesco thông tin tư liệu lịch sử và văn hoá Việt Nam
520|aGiới thiệu nhà tri thức nổi tiếng từ xưa tới nay của Việt Nam. Trình bày tiểu sử, sự nghiệp đóng góp của họ tới văn hoá Việt Nam
650|aViệt Nam
650|aVăn hoá
650|aLịch sử
650|aTri thức
700|aDương Trung Quốc
700|aLê Thị Thanh Hoà
700|aNguyễn Quang Ân
700|aTạ Ngọc Liễn
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201035296-304, 201035785
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2870thumbimage.jpg
890|a10
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201035785 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 NH556G Sách tham khảo 10
2 201035296 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 NH556G Sách tham khảo 1
3 201035297 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 NH556G Sách tham khảo 2
4 201035298 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 NH556G Sách tham khảo 3
5 201035299 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 NH556G Sách tham khảo 4
6 201035300 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 NH556G Sách tham khảo 5
7 201035301 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 NH556G Sách tham khảo 6
8 201035302 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 NH556G Sách tham khảo 7
9 201035303 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 NH556G Sách tham khảo 8
10 201035304 Kho tham khảo Tiếng Việt 959.7092 NH556G Sách tham khảo 9

Không có liên kết tài liệu số nào