DDC
| 320.5 |
Tác giả TT
| Ban tổ chức Trung Ương Đảng |
Nhan đề
| Xây dựng Đảng : Tạp chí hướng dẫn công tác tổ chức xây dựng Đảng, [Tạp chí đóng tập] / Ban tổ chức Trung Ương Đảng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Ban tổ chức Trung Ương Đảng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 4 số (Số 5, 6, 7, 8)/2011 ; 27cm |
Kỳ phát hành
| 1 số/ tháng |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng |
Từ khóa tự do
| Đảng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(1): 204001300 |
Tệp tin điện tử
| \ |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28746 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | EB27D4E7-54B6-43B3-8E87-AF28C754FB5E |
---|
005 | 202207040830 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220704083047|bphuongltm|y20220701151930|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320.5 |
---|
110 | |aBan tổ chức Trung Ương Đảng |
---|
245 | |aXây dựng Đảng : |bTạp chí hướng dẫn công tác tổ chức xây dựng Đảng, [Tạp chí đóng tập] / |cBan tổ chức Trung Ương Đảng |
---|
260 | |aHà Nội : |bBan tổ chức Trung Ương Đảng, |c2011 |
---|
300 | |a4 số (Số 5, 6, 7, 8)/2011 ; |c27cm |
---|
310 | |a1 số/ tháng |
---|
650 | |aĐảng |
---|
653 | |aĐảng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(1): 204001300 |
---|
856 | \|u\ |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/xaydungdang/xdd5.2011thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204001300
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
320.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào