DDC
| 808.83 |
Nhan đề
| Chúng ta là một gia đình : Bộ sách những tấm lòng cao cả những mẩu chuyện hay về tình yêu loài vật / Joe Fulda,...; Ngô Bá Nha dịch. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2002. |
Mô tả vật lý
| 120tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Những mẫu chuyện xoay quanh các mối quan hệ trong cuộc sống đời thường, tình yêu đối với thiên nhiên và loài vật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học nước ngoài-Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Bá Nha |
Tác giả(bs) CN
| Coudert , Jo |
Tác giả(bs) CN
| Davis , Christine |
Tác giả(bs) CN
| Fulda, Joe |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201025020-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2878 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 74665E02-7CEE-4645-9AC1-E91FBFDA40A5 |
---|
005 | 201911121408 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112140817|bcdsptu4|c20191029095854|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.83|bCH513T |
---|
245 | 00|aChúng ta là một gia đình : |bBộ sách những tấm lòng cao cả những mẩu chuyện hay về tình yêu loài vật / |cJoe Fulda,...; Ngô Bá Nha dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2002. |
---|
300 | |a120tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aNhững mẫu chuyện xoay quanh các mối quan hệ trong cuộc sống đời thường, tình yêu đối với thiên nhiên và loài vật |
---|
650 | 17|aVăn học nước ngoài|xTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
700 | 0|aNgô, Bá Nha|edịch. |
---|
700 | 0|aCoudert , Jo |
---|
700 | 0|aDavis , Christine |
---|
700 | 0|aFulda, Joe |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201025020-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2878thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025025
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH513T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
201025028
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH513T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
3
|
201025022
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH513T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201025023
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH513T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201025020
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH513T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
201025026
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH513T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
201025021
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH513T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
8
|
201025024
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH513T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
9
|
201025027
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH513T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|