|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2879 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F778B3FE-FC80-407E-A7EA-38D310EEF127 |
---|
005 | 201911121416 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112141651|bcdsptu4|c20191028133927|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.83|bCH116B |
---|
245 | 00|aChẳng bao giờ trễ cả : |bBộ sách những tấm lòng cao cả / |cTrần Thoại Lan dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002. |
---|
300 | |a144tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học nước ngoài|xTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
700 | 0|aTrần, Thoại Lan|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(8): 201024603-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2879thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024603
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH116B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201024604
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH116B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201024605
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH116B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
201024606
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH116B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201024607
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH116B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
201024608
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH116B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
201024609
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH116B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
201024610
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH116B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào