DDC
| 105 |
Tác giả TT
| Viện Triết học |
Nhan đề
| Triết học = Philosophy : [Tạp chí đóng tập] / Viện Triết học |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Triết học. Trung tâm Khoa học và Xã hội Nhân văn Quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 4 số (Số 5, 6, 7, 8)/2002 ; 27cm |
Kỳ phát hành
| 1 tháng/số |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Từ khóa tự do
| Nghiên cúu |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(1): 204001337 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28795 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 605CCF66-6405-4E7E-9ACC-D70FE7D6E720 |
---|
005 | 202207041621 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220704162132|bphuongltm|c20220704144230|dphuongltm|y20220704144011|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a105 |
---|
110 | |aViện Triết học |
---|
245 | |aTriết học = Philosophy : |b[Tạp chí đóng tập] / |cViện Triết học |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện Triết học. Trung tâm Khoa học và Xã hội Nhân văn Quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a4 số (Số 5, 6, 7, 8)/2002 ; |c27cm |
---|
310 | |a1 tháng/số |
---|
650 | |aTriết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
653 | |aNghiên cúu |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(1): 204001337 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/triethoc/triethoc5.2002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204001337
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
105
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào