|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2880 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8305C3CC-2948-43C8-A2B4-CE575583AACC |
---|
005 | 201911121418 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112141826|bcdsptu4|c20191028091016|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.83|bC107C |
---|
245 | 00|aCánh cửa không bao giờ khóa : |bBộ sách những tấm lòng cao cả / |cHải Châu dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002. |
---|
300 | |a144tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học nước ngoài|xTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
700 | 0|aHải Châu|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(8): 201024375-82 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2880thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024378
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 C107C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201024381
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 C107C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
201024376
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 C107C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201024382
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 C107C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
5
|
201024379
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 C107C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201024380
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 C107C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201024377
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 C107C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
201024375
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 C107C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào