|
000
| 00000ngm a2200000 4500 |
---|
001 | 2887 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F0CC8951-B5C8-4270-8607-B7D0F0EED2D0 |
---|
005 | 201912031824 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20191203182428|bcdsptu4|c20191026143437|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bC3864J |
---|
100 | 1|aChase, James Hadley. |
---|
245 | 10|aBuổi hẹn cuối cùng / |cJames Hadley Chase; Nhật Tân... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c2003. |
---|
300 | |a326tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0|aNhật Tân|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201026554-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2887thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026554
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 C3864J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201026555
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 C3864J
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201026556
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 C3864J
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào