|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2888 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 95D8660D-97F4-45D3-AA27-5D8E445828E3 |
---|
005 | 201911121427 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112142756|bcdsptu4|c20191029161922|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bF5535F |
---|
100 | 1|aFitzgerald, F. Scott |
---|
245 | 10|aCuộc tình bỏ đi / |cF. Scott Fitzgerald; Mặc Đỗ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2003. |
---|
300 | |a600tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0|aMặc Đỗ|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201025521-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2888thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025521
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 F5535F
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201025522
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 F5535F
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201025523
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 F5535F
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào