|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 2889 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AD6930BC-69F7-43FF-9D66-11E6E5AC7512 |
---|
005 | 201911121428 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112142845|bcdsptu4|c20191025155033|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bB8853P |
---|
100 | 1|aBrowning, Pamela. |
---|
245 | 10|aBí mật của chàng cao bồi : |bTiểu thuyết / |cPamela Browning; Minh Hiền dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2003. |
---|
300 | |a328tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0|aMinh Hiền|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201024763-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2889thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024763
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 B8853P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024764
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 B8853P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024765
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 B8853P
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào