|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2891 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FDAB9630-5592-45CA-B782-925FC835E0A6 |
---|
005 | 201912031825 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000 VNĐ |
---|
039 | |a20191203182518|bcdsptu4|c20191106085458|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bC4874J |
---|
100 | 1|aChase, James Hadley. |
---|
245 | 10|aKhông nơi ẩn nấp :|bTruyện trinh thám /|cJames Hadley Chase ; Nhật Tân dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn,|c2003. |
---|
300 | |a312 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Mĩ|vTruyện trinh thám |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
653 | 0|aTruyện trinh thám |
---|
700 | 0|aNhật Tân|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201025270-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2891thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025270
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 C4874J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201025271
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 C4874J
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201025272
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 C4874J
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào