|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2898 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5C97F244-BD18-411F-B600-27C1F42FB478 |
---|
005 | 201912031829 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000 VNĐ |
---|
039 | |a20191203182914|bcdsptu4|c20191101093327|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bC7739C |
---|
100 | 1|aCookson, Catherine. |
---|
245 | 10|aNgười bạn ngày thứ năm : |bTiểu thuyết / |cCatherine Cookson; Nguyễn Nhật Tâm dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ,|c2003. |
---|
300 | |a432tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Anh |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
700 | 0|aNguyễn, Nhật Tâm|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201032708-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2898thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201032708
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 C7739C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201032709
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 C7739C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201032710
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 C7739C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào