|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 29004 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6DFED9BC-8A0A-4E1F-8C1E-D6F376568903 |
---|
005 | 202210110935 |
---|
008 | 181003s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 VNĐ |
---|
039 | |y20221011093515|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bTR121KH |
---|
100 | 0|aTrần, Đăng Khoa |
---|
245 | 10|aGóc sân và khoảng trời : |bThơ / |cTrần Đăng Khoa. |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c2021. |
---|
300 | |a44tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vThơ |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201048389 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/gócanvakhoangtroithumbimage.jpg |
---|
890 | |b1|a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201048389
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TR121KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào