|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2905 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F469AACD-C311-41D9-BE36-26B69A6076D6 |
---|
005 | 201911121434 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112143425|bcdsptu4|c20191104160453|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bS5348I |
---|
100 | 1|aShaw, Irwin. |
---|
245 | 10|aLy rượu cấm : |bTiểu thuyết / |cIrwin Shaw; Vũ Đình Bình dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c2001. |
---|
300 | |a388tr. ; |c19cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Mĩ |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0|aVũ, Đình Bình|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201026573 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2905thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026573
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S5348I
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào