|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2912 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C9285EAE-E71B-4651-8DEB-BF693834B9B2 |
---|
005 | 201911121438 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30500 VNĐ |
---|
039 | |a20191112143832|bcdsptu4|c20191024164436|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bV3939J |
---|
100 | 1|aVécnơ, J. |
---|
245 | 10|a80 ngày vòng quanh thế giới : |bTruyện khoa học viễn tưởng / |cJ. Vécnơ; Duy Lập dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn,|c2002. |
---|
300 | |a320tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xKhoa học viễn tưởng. |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aVăn học Pháp |
---|
653 | 0|aTruyện khoa học viễn tưởng |
---|
700 | 0|aDuy Lập|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201023521-2, 201039202 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2912thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023521
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 V3939J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023522
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 V3939J
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201039202
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 V3939J
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào