|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2917 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C671283C-977E-4990-B7B7-0D295AE3DA06 |
---|
005 | 202005210900 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 VNĐ |
---|
039 | |a20200521090042|bhoanlth|c20191112145446|dcdsptu4|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bV500V |
---|
100 | 0|aVũ, Thanh Việt. |
---|
245 | 10|aNguyễn Công Hoan - cây bút hiện thực xuất sắc / |cVũ Thanh Việt biên soạn. |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a446tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aNhà văn |
---|
653 | 0|aNguyễn Công Hoan (1903 - 2003) |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201028239-41 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2917thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028241
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 V500V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201028239
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 V500V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201028240
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 V500V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào