|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2923 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 60D9BF2F-3A49-4943-A1AD-F5604FD98922 |
---|
005 | 202003061637 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |a20200306163718|bhahtt|c20191025154922|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bH105T |
---|
100 | 0|aHàn, Quang Tự. |
---|
245 | 10|aBên tây : |bTiểu thuyết / |cHàn Quang Tự. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2003. |
---|
300 | |a322tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201024562-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ttbentaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024562
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H105T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024563
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H105T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024564
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H105T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào