|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2924 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D74A0BC2-9FBC-4B4C-95A0-B15C62299F9B |
---|
005 | 201911121455 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112145540|bcdsptu4|c20191105083748|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bV308L |
---|
100 | 0|aViết Linh |
---|
245 | 10|aMột thiên tài tình báo / |cViết Linh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c2003. |
---|
300 | |a270tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aTruyện tình báo |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201027360-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2924thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027360
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V308L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027361
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V308L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027362
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 V308L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào