|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2937 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D3EB87A3-1B81-4ACF-B65D-07D28B7E3469 |
---|
005 | 201907311622 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20190731162253|bcdsptu3|c20190730192419|dcdsptu2|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.20973|bTR527D |
---|
245 | 10|aTruyện dân gian Mỹ / |cLê Hoàng Nhung dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2003. |
---|
300 | |a153tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Mĩ|xTruyện dân gian |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201016989, 201036321-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2937thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201016989
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20973 TR527D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036321
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20973 TR527D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036322
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.20973 TR527D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào