DDC
| 782.42 |
Nhan đề
| 25 tình khúc về Hà Nội : Ca khúc được nhiều người yêu thích. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội,1997. |
Mô tả vật lý
| 44tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 25 bài hát về Hà Nội khắc họa tình yêu, nỗi nhớ, hoa sữa, con người, địa danh của thủ đô. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài hát-Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Bài hát |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201023413-21 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2955 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3F6067D3-C34A-4C66-A8A6-5CF4C715ACF2 |
---|
005 | 201910241542 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6500 VNĐ |
---|
039 | |a20191024154235|bthuongpt|c20190914103025|dcdsptu3|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a782.42|bH103M |
---|
245 | 00|a25 tình khúc về Hà Nội : |bCa khúc được nhiều người yêu thích. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội,|c1997. |
---|
300 | |a44tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTập hợp 25 bài hát về Hà Nội khắc họa tình yêu, nỗi nhớ, hoa sữa, con người, địa danh của thủ đô. |
---|
650 | 17|aBài hát|bHà Nội. |
---|
653 | 0|aÂm nhạc |
---|
653 | 0|aHà Nội |
---|
653 | 0|aBài hát |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201023413-21 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2955thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023413
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 H103M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023414
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 H103M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023415
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 H103M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201023416
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 H103M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201023417
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 H103M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201023418
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 H103M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201023419
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 H103M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201023420
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 H103M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201023421
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 H103M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào