|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2956 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CD637392-C072-4445-BCD6-5E21B6189793 |
---|
005 | 201912031820 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |a20191203182007|bcdsptu4|c20191106152505|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bH407K |
---|
100 | 0|aHoàng, Kính |
---|
245 | 10|aNhững bức thư gửi cho em : |bTập truyện ngắn / |cHoàng Kính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2003. |
---|
300 | |a282tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201031293-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2956thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201031293
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201031294
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201031295
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào