DDC
| 001.1 |
Tác giả CN
| Vi, Hồng Nhân. |
Nhan đề
| 10 điều nên làm, 10 điều không nên làm / Vi Hồng Nhân chủ biên, Ngô Quang Hưng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Văn hoá dân tộc,2003. |
Mô tả vật lý
| 58tr. ; 19cm. |
Tùng thư
| Tủ sách phổ biến kiến thức |
Tóm tắt
| Hướng dẫn bà con dân tộc thiểu số những điều nên làm và không nên làm như: Làm kinh tế hộ gia đình theo kiểu V.A.C, cho con cháu đến trường học chữ, xem đài, tivi, không nghiện ngập ma tuý, rượu và cờ bạc, không phá rừng.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tri thức-Dân tộc thiểu số. |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số. |
Từ khóa tự do
| Phổ biến kiến thức. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế hộ gia đình |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quang Hưng. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201022988-9 |
|
000
| 00000nim a2200000 4500 |
---|
001 | 2957 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D2F3C3F4-0D63-4195-89F5-6F08ACDF56DF |
---|
005 | 201908300919 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6500 VNĐ |
---|
039 | |a20190830091909|bcdsptu3|c20190812094916|dcdsptu4|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a001.1|bV300NH |
---|
100 | 0|aVi, Hồng Nhân. |
---|
245 | 10|a10 điều nên làm, 10 điều không nên làm / |cVi Hồng Nhân chủ biên, Ngô Quang Hưng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Văn hoá dân tộc,|c2003. |
---|
300 | |a58tr. ; |c19cm. |
---|
490 | |aTủ sách phổ biến kiến thức |
---|
520 | |aHướng dẫn bà con dân tộc thiểu số những điều nên làm và không nên làm như: Làm kinh tế hộ gia đình theo kiểu V.A.C, cho con cháu đến trường học chữ, xem đài, tivi, không nghiện ngập ma tuý, rượu và cờ bạc, không phá rừng.. |
---|
650 | 14|aTri thức|xDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0|aBảo vệ môi trường. |
---|
653 | 0|aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0|aPhổ biến kiến thức. |
---|
653 | 0|aKinh tế hộ gia đình |
---|
700 | 0|aNgô, Quang Hưng. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201022988-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2957thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022988
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001.1 V300NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022989
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001.1 V300NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|