DDC
| 331.702 |
Nhan đề
| Bạn trẻ và những cơ hội nghề nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2002 |
Mô tả vật lý
| 124tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày thị trường lao động tại TP.Hồ Chí Minh, những điều cần biết khi đi xin việc và nâng cao tay nghề, danh sách các trường dạy nghề và giới thiệu việc làm ở TP HCM, những giấy tờ, hồ sơ cần thiết khi làm việc tại TP.Hồ Chí Minh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành phố Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Dạy nghề |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(49): 201001935-83 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2972 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 031ED812-1FCD-41EB-A84E-68A160BBC438 |
---|
005 | 201907171533 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 VNĐ |
---|
039 | |a20190717153327|bhaintt|c20190403104215|dhaintt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a331.702|bB105TR |
---|
245 | |aBạn trẻ và những cơ hội nghề nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2002 |
---|
300 | |a124tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày thị trường lao động tại TP.Hồ Chí Minh, những điều cần biết khi đi xin việc và nâng cao tay nghề, danh sách các trường dạy nghề và giới thiệu việc làm ở TP HCM, những giấy tờ, hồ sơ cần thiết khi làm việc tại TP.Hồ Chí Minh. |
---|
650 | |aNghề nghiệp |
---|
650 | |aThành phố Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aĐào tạo |
---|
650 | |aDạy nghề |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(49): 201001935-83 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/bantrevanhungcohoinghenghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a49 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201001935
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 B105T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201001936
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 B105T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201001937
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 B105T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201001938
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 B105T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201001939
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 B105T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201001940
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 B105T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201001941
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 B105T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201001942
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 B105T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201001943
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 B105T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201001944
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 B105T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào