DDC
| 331.702 |
Nhan đề
| Làm thế nào tạo được sự nghiệp / Lan Hương dịch. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2002. |
Mô tả vật lý
| 304 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày bối cảnh biến đổi của nghề nghiệp, cách nắm bắt hoàn cảnh phục vụ cho bạn, giúp bạn xây dựng sự nghiệp cho chính mình. |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Nghề nghiệp |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(29): 201004626-37, 201027660-4, 201052205-16 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2973 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E9CFF662-9AD8-4F8B-B3BA-E20FBCA69985 |
---|
005 | 202001061433 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VNĐ |
---|
039 | |a20200106143327|bhoanlth|c20191031090647|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.702|bL105H |
---|
245 | 10|aLàm thế nào tạo được sự nghiệp /|cLan Hương dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002. |
---|
300 | |a304 tr. ; |c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày bối cảnh biến đổi của nghề nghiệp, cách nắm bắt hoàn cảnh phục vụ cho bạn, giúp bạn xây dựng sự nghiệp cho chính mình. |
---|
653 | 0|aBí quyết thành công |
---|
653 | 0|aNghề nghiệp |
---|
653 | 0|aSự nghiệp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(29): 201004626-37, 201027660-4, 201052205-16 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/lamthenaotaoduocsunghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a29 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004626
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 L105H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201004627
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 L105H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201004628
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 L105H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201004629
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 L105H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201004630
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 L105H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201004631
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 L105H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201004632
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 L105H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201004633
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 L105H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201004634
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 L105H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201004635
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
331.702 L105H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào