|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 2979 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D17F0A9F-0695-4EF5-A64C-814881F0C0C1 |
---|
005 | 201912111353 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 VNĐ |
---|
039 | |a20191211135318|bcdsptu4|c20190816093520|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a616.8|bH450L |
---|
100 | 0|aHồ, Hữu Lương. |
---|
245 | 10|aLâm sàng thần kinh /|cHồ Hữu Lương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c1998. |
---|
300 | |a652 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày phương pháp khám lâm sàng hệ thần kinh. Đưa ra các hội chứng thần kinh và định khu tổn thương hệ thần kinh. |
---|
650 | 14|aBệnh hệ thần kinh|xKhám chữa bệnh|xKhám lâm sàng |
---|
653 | 0|aBệnh hệ thần kinh |
---|
653 | 0|aKhám lâm sàng |
---|
653 | 0|aKhám chữa bệnh |
---|
653 | 0|aHệ thần kinh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201020352-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_sua/2979thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020352
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.8 H450L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201020353
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.8 H450L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201020354
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.8 H450L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201020355
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.8 H450L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào