DDC
| 111 |
Tác giả CN
| Hêghen |
Nhan đề
| Mỹ học. T.2 / Hêghen; Phan Ngọc dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học,1999 |
Mô tả vật lý
| 840tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về hệ thống các ngành nghệ thuật, nghệ thuật tạo hình, kiến trúc, điêu khắc, hội hoạ, âm nhạc, thơ ca. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật tạo hình |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ học |
Tác giả(bs) CN
| Phan Ngọc |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201003158-67 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2983 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2EC2244B-4B1F-4C3E-A6D1-FD3DB7BE177E |
---|
005 | 202203020827 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 VNĐ |
---|
039 | |a20220302082745|bthuttv|c20190711145828|ddungntk|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a111|bH101G |
---|
100 | |aHêghen |
---|
245 | |aMỹ học. |nT.2 / |cHêghen; Phan Ngọc dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c1999 |
---|
300 | |a840tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về hệ thống các ngành nghệ thuật, nghệ thuật tạo hình, kiến trúc, điêu khắc, hội hoạ, âm nhạc, thơ ca. |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aNghệ thuật tạo hình |
---|
650 | |aMĩ học |
---|
700 | |aPhan Ngọc |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201003158-67 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/heghenmihocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201003158
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111 H101G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201003159
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111 H101G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201003160
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111 H101G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201003161
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111 H101G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201003162
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111 H101G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201003163
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111 H101G
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201003164
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111 H101G
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201003165
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111 H101G
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201003166
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111 H101G
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201003167
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111 H101G
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|