thông tin biểu ghi
DDC 495.922
Tác giả CN Hồng Dân.
Nhan đề Tiếng Việt 11 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên, Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm.
Lần xuất bản Tái bản lần 4
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục,2004.
Mô tả vật lý 88tr. ; 20cm.
Tùng thư Bộ Giáo dục và đào tạo.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Lớp 11-Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Lớp 11
Tác giả(bs) CN Cù, Đình Tú.
Tác giả(bs) CN Bùi, Tất Tươm.
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201022275
000 00000nam a2200000 4500
0013001
0022
004BE59CA1F-010A-4896-A260-8FD8472787C5
005202003231600
008181003s2004 vm| vie
0091 0
020|c2200 VNĐ
039|a20200323160005|bhahtt|c20190817161958|dthuongpt|y20181003223632|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.922|bH455D
1000|aHồng Dân.
24510|aTiếng Việt 11 : |bSách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / |cHồng Dân chủ biên, Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm.
250|aTái bản lần 4
260|aHà Nội : |bGiáo dục,|c2004.
300|a88tr. ; |c20cm.
490|aBộ Giáo dục và đào tạo.
65017|aTiếng Việt|xLớp 11|xSách giáo khoa
6530|aTiếng Việt
6530|aSách giáo khoa
6530|aLớp 11
7000|aCù, Đình Tú.
7000|aBùi, Tất Tươm.
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022275
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tiengviet11-2004thumbimage.jpg
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201022275 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.922 H455D Sách tham khảo 1

Không có liên kết tài liệu số nào