
DDC
| 349.5970711 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Toàn |
Nhan đề
| Pháp luật đại cương : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung cấp / Lê Minh Toàn |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 19, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2022 |
Mô tả vật lý
| 484tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về nhà nước và pháp luật. Giới thiệu một số ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam như: luật hành chính, luật hình sự, tố tụng hình sự, luật dân sự và tố tụng dân sự, luật lao động và bảo hiểm xã hội, pháp luật kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(211): 101013942, 101057567-666, 101058074-183 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B322BFE6-7704-43AD-9199-133F1812C68B |
---|
005 | 202303131608 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045775493|c148000VNĐ |
---|
039 | |a20230313160848|bphuongltm|y20230307090304|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a349.5970711|bL250T |
---|
100 | |aLê, Minh Toàn |
---|
245 | |aPháp luật đại cương : |bDùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung cấp / |cLê Minh Toàn |
---|
250 | |aXuất bản lần 19, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2022 |
---|
300 | |a484tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về nhà nước và pháp luật. Giới thiệu một số ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam như: luật hành chính, luật hình sự, tố tụng hình sự, luật dân sự và tố tụng dân sự, luật lao động và bảo hiểm xã hội, pháp luật kinh doanh |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(211): 101013942, 101057567-666, 101058074-183 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/phapluatdaicuong2022thumbimage.jpg |
---|
890 | |a211|b874 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101057632
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
66
|
Hạn trả:12-02-2024
|
|
2
|
101057590
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
24
|
Hạn trả:12-02-2024
|
|
3
|
101058098
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
125
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
4
|
101057594
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
28
|
Hạn trả:29-07-2024
|
|
5
|
101057650
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
84
|
Hạn trả:23-09-2025
|
|
6
|
101058144
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
171
|
Hạn trả:08-01-2026
|
|
7
|
101057585
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
19
|
Hạn trả:08-01-2026
|
|
8
|
101058123
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
150
|
Hạn trả:08-01-2026
|
|
9
|
101058137
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
164
|
Hạn trả:08-01-2026
|
|
10
|
101058101
|
Kho giáo trình
|
349.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
128
|
Hạn trả:08-01-2026
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|