
DDC
| 618.9285882 |
Tác giả CN
| Griffin, Simone |
Nhan đề
| Thúc đẩy giao tiếp : 300 trò chơi và các hoạt động cho trẻ tự kỷ / Simone Griffin, Dianne Sandler; Dịch:Trần Bích Phượng, Nguyễn Kim Diệu |
Lần xuất bản
| In lần 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2022 |
Mô tả vật lý
| 210tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Cẩm nang nuôi dạy trẻ tự kỷ |
Tóm tắt
| Tập hợp các trò chơi và hoạt động dành cho trẻ tự kỷ mà thông qua việc thực hiện chúng một cách vui thích, trẻ sẽ nắm bắt được các cơ hội phát triển các kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả qua thực tế, qua các tình huống cũng như với các đồ vật hàng ngày |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự kỉ |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Liệu pháp |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(8): 201048499-506 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30082 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C2561394-7198-439C-A4DE-574242E6E770 |
---|
005 | 202303071535 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043753066|c79000VNĐ |
---|
039 | |y20230307153555|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.9285882|bG8511S |
---|
100 | |aGriffin, Simone |
---|
245 | |aThúc đẩy giao tiếp : |b300 trò chơi và các hoạt động cho trẻ tự kỷ / |cSimone Griffin, Dianne Sandler; Dịch:Trần Bích Phượng, Nguyễn Kim Diệu |
---|
250 | |aIn lần 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a210tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aCẩm nang nuôi dạy trẻ tự kỷ |
---|
520 | |aTập hợp các trò chơi và hoạt động dành cho trẻ tự kỷ mà thông qua việc thực hiện chúng một cách vui thích, trẻ sẽ nắm bắt được các cơ hội phát triển các kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả qua thực tế, qua các tình huống cũng như với các đồ vật hàng ngày |
---|
650 | |aTự kỉ |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aLiệu pháp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(8): 201048499-506 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/thucdaygiaotiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201048499
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 G8511S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201048500
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 G8511S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201048501
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 G8511S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201048503
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 G8511S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201048502
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 G8511S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
201048504
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 G8511S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201048505
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 G8511S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201048506
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 G8511S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|