
DDC
| 371.392 |
Tác giả CN
| Kannari Miki |
Nhan đề
| Phương pháp giáo dục sớm Montessori cho trẻ từ 0 - 3 tuổi / Kannari Miki; Mai Đỗ dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2022 |
Mô tả vật lý
| 172tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về tâm sinh lý của trẻ trong giai đoạn 0 - 3 tuổi, giúp cha mẹ biết được cách quan sát trẻ và hiểu ra rằng tất cả những dấu hiệu "bướng bỉnh" đó của trẻ luôn nằm trong quy luật phát triển bình thường của chúng, cách trang bị môi trường mà trẻ có thể tự mình làm được |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Nuôi dạy trẻ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201048515-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30085 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3E8CDC3C-2BF1-48A4-84C7-B0AD3D419C6F |
---|
005 | 202303101052 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043567632
|c99000VNĐ |
---|
039 | |y20230310105235|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.392|bK1648M |
---|
100 | |aKannari Miki |
---|
245 | |aPhương pháp giáo dục sớm Montessori cho trẻ từ 0 - 3 tuổi / |cKannari Miki; Mai Đỗ dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2022 |
---|
300 | |a172tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về tâm sinh lý của trẻ trong giai đoạn 0 - 3 tuổi, giúp cha mẹ biết được cách quan sát trẻ và hiểu ra rằng tất cả những dấu hiệu "bướng bỉnh" đó của trẻ luôn nằm trong quy luật phát triển bình thường của chúng, cách trang bị môi trường mà trẻ có thể tự mình làm được |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aNuôi dạy trẻ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201048515-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/montessory0-3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201048517
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 K1648M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201048518
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 K1648M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201048519
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 K1648M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
201048515
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 K1648M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
201048516
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.392 K1648M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào