
DDC
| 618.9285882 |
Tác giả CN
| Lee, Linda |
Nhan đề
| Sổ tay tự kỷ của bác sĩ / Linda Lee |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh, 2007 |
Mô tả vật lý
| 36tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Giúp nhận biết rõ hội chứng tự kỷ, chuẩn đoán và can thiệp sớm giúp trẻ tự kỷ sớm hòa nhập tốt vào cộng đồng |
Thuật ngữ chủ đề
| Can thiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự kỷ |
Thuật ngữ chủ đề
| Chuẩn đoán |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(30): 201048520-49 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30086 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F086A461-2728-4A8A-BE30-293E5B14DC89 |
---|
005 | 202303101107 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230310110719|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.9285882|bL4771L |
---|
100 | |aLee, Linda |
---|
245 | |aSổ tay tự kỷ của bác sĩ / |cLinda Lee |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh, |c2007 |
---|
300 | |a36tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aGiúp nhận biết rõ hội chứng tự kỷ, chuẩn đoán và can thiệp sớm giúp trẻ tự kỷ sớm hòa nhập tốt vào cộng đồng |
---|
650 | |aCan thiệp |
---|
650 | |aTự kỷ |
---|
650 | |aChuẩn đoán |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(30): 201048520-49 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/sotaytukychobacsithumbimage.jpg |
---|
890 | |a30 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201048520
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 L4771L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201048521
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 L4771L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201048522
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 L4771L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201048523
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 L4771L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201048524
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 L4771L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201048525
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 L4771L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201048526
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 L4771L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201048527
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 L4771L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201048528
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 L4771L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201048529
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.9285882 L4771L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào