- Giáo trình
- 372.870711 H407Y
Trò chơi âm nhạc cho trẻ mầm non /
DDC
| 372.870711 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Yến |
Nhan đề
| Trò chơi âm nhạc cho trẻ mầm non / Hoàng Văn Yến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 64tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên mục đích, ý nghĩa của trò chơi âm nhạc với trẻ mầm non. Giới thiệu trò chơi âm nhạc cho nhà trẻ và mẫu giáo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(190): 101039670-715, 101039862-916, 101040093, 101040107-93, 101049891 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61433077-098A-466D-9503-6A365EDE9F61 |
---|
005 | 202110151525 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3300 VNĐ |
---|
039 | |a20211015152556|bhoanlth|c20210512145200|dhoanlth|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.870711|bH407Y |
---|
100 | |aHoàng, Văn Yến |
---|
245 | |aTrò chơi âm nhạc cho trẻ mầm non / |cHoàng Văn Yến |
---|
250 | |aTái bản lần 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a64tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aNêu lên mục đích, ý nghĩa của trò chơi âm nhạc với trẻ mầm non. Giới thiệu trò chơi âm nhạc cho nhà trẻ và mẫu giáo. |
---|
650 | |aTrẻ em mẫu giáo |
---|
650 | |aÂm nhạc |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(190): 101039670-715, 101039862-916, 101040093, 101040107-93, 101049891 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/trochoiamnhacchotremnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a190 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101049891
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
190
|
|
|
2
|
101039702
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
3
|
101039703
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
4
|
101039704
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
5
|
101039705
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
6
|
101039706
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
7
|
101039707
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
8
|
101039708
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
9
|
101039709
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
10
|
101039710
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|