DDC
| 372.37 |
Tác giả CN
| Vũ, Minh Hồng |
Nhan đề
| Cha mẹ cần biết / Vũ Minh Hồng, Trần Thị Ngọc Trâm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2001. |
Mô tả vật lý
| 28tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách dạy trẻ biết cách đi đường, việc làm cần tránh để phòng tai nạn giao thông, cách giữ gìn an toàn cho trẻ khi đi trên phương tiện giao thông. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trẻ em-An toàn giao thông |
Từ khóa tự do
| Giao thông |
Từ khóa tự do
| Giáo dục trẻ em |
Từ khóa tự do
| Nuôi dạy trẻ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ngọc Trâm |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(49): 201006598-646 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3038 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B03D53BD-44F8-4281-97AF-CE35B5B38391 |
---|
005 | 201907301615 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2200 VNĐ |
---|
039 | |a20190730161524|bcdsptu4|c20190721072326|dcdsptu2|y20181003223632|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.37|bV500H |
---|
100 | 0|aVũ, Minh Hồng |
---|
245 | 10|aCha mẹ cần biết / |cVũ Minh Hồng, Trần Thị Ngọc Trâm. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2001. |
---|
300 | |a28tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách dạy trẻ biết cách đi đường, việc làm cần tránh để phòng tai nạn giao thông, cách giữ gìn an toàn cho trẻ khi đi trên phương tiện giao thông. |
---|
650 | 14|aGiáo dục trẻ em|xAn toàn giao thông |
---|
653 | 0|aGiao thông |
---|
653 | 0|aGiáo dục trẻ em |
---|
653 | 0|aNuôi dạy trẻ |
---|
700 | 0|aTrần, Thị Ngọc Trâm |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(49): 201006598-646 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3038thumbimage.jpg |
---|
890 | |a49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006601
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 V500H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201006632
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 V500H
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
3
|
201006618
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 V500H
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
4
|
201006624
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 V500H
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
5
|
201006635
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 V500H
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
6
|
201006612
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 V500H
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
7
|
201006641
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 V500H
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
8
|
201006598
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 V500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
9
|
201006604
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 V500H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
201006621
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 V500H
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|